555win cung cấp cho bạn một cách thuận tiện, an toàn và đáng tin cậy [divine fortune casino]
DIVINE definition: 1. connected with a god, or like a god: 2. extremely good, pleasant, or enjoyable: 3. to guess…. Learn more.
Divine definition: of or relating to a god, especially the Supreme Being.. See examples of DIVINE used in a sentence.
Tìm tất cả các bản dịch của divine trong Việt như đấng tối cao, đáng toàn năng, thần thánh và nhiều bản dịch khác.
The meaning of DIVINE is of, relating to, or proceeding directly from God or a god. How to use divine in a sentence. Synonym Discussion of Divine.
[ + that ] I divined from his grim expression that the news was not good. divine something from something Some journalists even tried to divine meaning from the star's body language during …
Hãy tạo ngay một tài khoản để sử dụng đầy đủ các tính năng, tích lũy ưu đãi khi thanh toán các sản phẩm và tham gia vào chương trình Giới thiệu bạn bè nhận hoa hồng vĩnh viễn tại Divine Shop.
astrologers claim to be able to divine what the stars hold in store for us các nhà chiêm tinh tự cho là có thể xem sao mà đoán được những gì sẽ xảy ra đối với chúng ta
Cùng tìm hiểu ý nghĩa của từ divine trong tiếng Việt và cách sử dụng trong thực tiễn. Bao gồm idioms, collocations, synonyms và các câu ví dụ.
Divine là gì: / di'vain /, Tính từ: thần thánh, thiêng liêng, tuyệt diệu, tuyệt trần, siêu phàm, Danh từ: thần thánh, liên quan đến thần thánh, nhà thần học,
Thông dụng Tính từ Thần thánh, thiêng liêng divine worship sự thờ cúng thần thánh
Bài viết được đề xuất: